Mặc dù hãng xe Victoria đã sở hữu cho mình dòng xe điện Vespa nổi tiếng. Tuy nhiên, để đáp ứng được tất cả nhu cầu mua sắm của khách hàng, hãng lại tiếp tục cho ra mắt dòng xe Victoria V68 này với những điểm đặc biệt nổi trội chưa từng có ở các mẫu xe trước. Cá chắc là bạn sẽ bị thu hút hoàn toàn với ngoại hình đặc biệt của Victoria V68 này trong lần gặp mặt đầu tiên.
Xe máy điện Victoria V68 có ngoại hình hiện đại
- Kích thước: xe có kích thước chiều dài x cao x rộng lần lượt là 1.730mm x 730mm x 1.040mm và trọng lượng xe nhẹ chỉ 93kg, việc dắt và di chuyển xe trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn rất nhiều.
- Khung xe: xe có bộ khung được làm từ thép không gỉ, nên bạn luôn an tâm với viếc xe có khả năng chịu lực rất tốt, có thể tải trọng lên đến 140kg. Do đó, dù là một hay hai người ngồi trên xe cũng không làm khó được Victoria V68 này.
- Dàn áo: điểm đặc biệt nhất chính là phần áo của xe, bởi nó được thiết kế nguyên khối, tạo cảm giác gọn gàng và thanh thoát hơn cho phần nhìn. Bên cạnh đó, với công nghệ sơn đến từ Nhật Bản, xe được phủ bên ngoài một lớp màu sơn nhám vô cùng nổi bật
- Hệ thống đèn: xe được trang bị hệ thống đèn led tân tiến, không như nhiều dòng xe đèn được lắp hai bên mặt nạ xe, Victoria V68 có khối đèn được đạt ngay trung tập mặt nạ vừa nổi bật vừa giúp đèn xe phát huy được công dụng chiếu sáng tốt nhất
- Xe máy điện Victoria V68 có động cơ khoẻ khoắnNói về chất lượng và độ bền khoẻ của động cơ xe máy điện đến từ nhà Victoria thì không bao giờ khiến chúng ta thất vọng. Bởi xe sở hữu khối động cơ mạnh mẽ, bền bỉ
- Động cơ: sở hữu khối động cơ có công suất 1000W giúp xe dễ dàng di chuyển và đạt được vận tốc cao nhất là 50km/h, leo dốc không bị đuổi và di chuyển dễ dàng ở các tuyến đường trong thành phố.
Thông số kỹ thuật
TÊN THƯƠNG HIỆU | Victoria V68-1 |
Kích thước bên ngoài | 1830x700x1040 |
Kiểu động cơ | Động cơ điện |
Công suất danh định động cơ điện | 60V1000W |
Công suất tối đa | 1709W |
Đồng hồ hiển thị | LED |
Quãng đường tối đa | 80km ở vận tốc trung bình |
Thời gian sạc đầy bình | 8 tiếng |
Vận tốc tối đa | 48 km/h |
Kích cỡ lốp | Lốp trước: 90/90-10Lốp sau: 90/90-10 |
Phuộc trước, sau | Giảm chấn thuỷ lực |
Ắc quy | 60V20Ah |
Hệ thống phanh | Phanh trước: Phanh dầu thuỷ lựcPhanh sau: Phanh dầu thuỷ lực |
Vành đúc nhôm | Vành trước: 10 x 2.15 MAX1350NVành sau: 10 x 2.15 MAX1500N |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.