Đặc điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 88 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1860 x 670 x 1050 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1220 mm |
Khoảng cách gầm | 125 mm |
Dung tích bình xăng | 3.7 lít |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi-lanh, Làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh | 49.5 cm3 |
Kích thước lốp trước sau | Trước: 2.25-17; Sau: 2.50-17 |
Công suất tối đa | 2.2 kW/7500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,3L/100 Km |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.