.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
| Khối lượng bản thân | 80 kg | 
| Dài x rộng x cao | 1760x 680 x 1070 mm | 
| Khoảng cách trục bánh xe | 1230 mm | 
| Khoảng cách gầm | 105mm | 
| Dung tích bình xăng | 4.2 lít | 
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | 
| Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | 
| Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi-lanh, Làm mát bằng không khí | 
| Dung tích xi lanh | 49.5 cm3 | 
| Kích thước lốp trước sau | Trước : 3.0-10; Sau 3.0-10 | 
| Cổng sạc cho thiết bị di động | Có | 
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,9L/100 Km | 




 
				
 
				 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.