TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Thiết kế mang DNA thể thao
VARIO 160 sở hữu thiết kế thể thao, mới lạ, phù hợp với các khách hàng trẻ tuổi và năng động. Diện mạo xe bề thế mạnh mẽ mang tới hình ảnh trẻ trung độc đáo, nổi bật dưới mọi góc nhìn.
Hệ thống khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF được tạo ra bởi các tấm kim loại dập, sử dụng công nghệ hàn laser giúp giảm trọng lượng, tăng độ dẻo dai, mang lại trải nghiệm lái thoải mái.
Sàn để chân bằng phẳng và tiện lợi
Sàn để phẳng với độ rộng lên tới 422mm, mang lại sự tiện dụng và thoải mái khi di chuyển hàng ngày.
Bánh xe kích thước lớn
VARIO 160 được trang bị bộ lốp lớn và dày giúp tăng khả năng bám đường và sự ổn định khi vận hành. Kích thước lốp lớn (100/80-14 cho bánh trước và 120/70-14 cho bánh sau) kết hợp với bộ mâm hình chữ Y góp phần tạo nên hình ảnh mạnh mẽ và nổi bật.
Hệ thống đèn LED nổi bật
Công nghệ LED được trang bị đồng bộ cho hệ thống đèn giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng độ nhận diện. Cụm đèn LED phía trước thiết kế tinh xảo, đèn định vị ban ngày được tách rời tạo đường nét sắc sảo. Đèn hậu nằm gọn phía đuôi xe và tách rời với đèn xi nhan sau tạo hiệu ứng 3D đặc trưng trên mọi góc nhìn.
Mặt đồng hồ LCD hiện đại
Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số thiết kế khoa học, dễ dàng quan sát với các thông tin được hiển thị đầy đủ như hành trình, tốc độ, mức tiêu thụ nhiên liệu, hệ thống đèn cảnh báo, thông số điện áp ắc quy…
Khối động cơ eSP+ 4 van 160cc hoàn toàn mới
VARIO 160 sở hữu khối động cơ eSP+ 4 van – thế hệ động cơ mới nhất hiện đang được áp dụng trên các mẫu xe ga cao cấp của Honda Việt Nam. Đây là bước đột phá trong công nghệ động cơ của Honda, giúp tăng công suất, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường. Dung tích động cơ 160cc mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và vượt trội cho người lái trong di chuyển hàng ngày.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước (được trang bị trên Phiên bản Thể thao và Phiên bản Đặc biệt) giúp ổn định sự cân bằng của xe, đặc biệt trong trường hợp phanh gấp khi đang đi ở tốc độ cao hoặc trên đường trơn ướt, mang lại cảm giác an tâm hơn khi vận hành xe.
Hộc đựng đồ phía trước rộng kết hợp cổng sạc USB tiện lợi
VARIO 160 sở hữu 2 hộc chứa đồ phía trước rộng rãi, đặc biệt hộc chứa đồ bên trái được trang bị nắp che tích hợp cổng sạc USB loại A tiện lợi với công suất tối đa là 10,5W (5V – 2,1A) cho phép sạc pin điện thoại trong khi đang di chuyển.
Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Với thao tác đơn giản, khóa điện mở xe, khóa cổ xe, định vị xe cùng chức năng báo động được tích hợp trên thiết bị điều khiển FOB gia tăng sự tiện ích, an tâm cho khách hàng.
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi di chuyển trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng nhận diện của xe, từ đó giúp các phương tiện khác dễ dàng quan sát và phòng tránh va chạm.
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Hộc đựng đồ dung tích lớn với thể tích 17,9 lít cho phép chứa 1 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác.
THƯ VIỆN MÀU SẮC
Phiên bản Cao cấp
Xanh Đen Bạc
Phiên bản Đặc biệt
Đỏ Đen Bạc
Phiên bản Thể Thao
Xám Đen Bạc
Phiên bản Tiêu chuẩn
Đen Bạc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Honda Vario
Khối lượng bản thân | Tiêu chuẩn/ Cao cấp: 117 kg Đặc biệt/ Thể thao: 118 kg |
Dài x Rộng x Cao | Tiêu chuẩn/ Cao cấp:1929 mmx678 mmx 1088 mm Đặc biệt/ Thể thao:1929 mmx695 mm x 1088 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.278 mm |
Độ cao yên | 778 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 138 mm |
Dung tích bình xăng | 5,5 L |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Lốp trước:100/80-14 M/C48P Lốp sau:120/70-14 M/C61P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy – lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 11,3kW/8.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Khi thay dầu: 0.8 lít Khi tháo lọc dầu: 0.85 lít Khi tháo rã: 0.9 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,20 lít/100km |
Loại truyền động | Tự động, vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 14,1 N・m/6.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 156,9 cm³ |
Đường kính x Hành trình pít tông | 60,0 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 12,0 : 1 |