TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Khung xe hoàn toàn mới
Khung xe được tinh chỉnh, duy trì độ đầm chắc và mạnh mẽ vốn có, đồng thời tạo ra kích cỡ nhỏ gọn cho mẫu xe mới với đường nét “thanh thoát và nhỏ gọn”.
Phối màu ấn tượng
Thiết kế được tinh chỉnh và phối màu mang đậm tinh thần thể thao, nhưng vẫn đảm bảo đường nét, màu sắc hài hòa tổng thể.
Phiên bản Đặc biệt 160cc với tông màu chủ đạo Xanh Xám Đen độc đáo cùng điểm nhấn logo mang tính biểu tượng khẳng định vị thế, cá tính nổi bật, thu hút người nhìn ngay từ ánh nhìn đầu tiên.
Phiên bản Tiêu chuẩn 160cc với tông màu tối mạnh mẽ, điểm xuyết các miếng ốp màu xám được bố trí hài hòa. Với 3 màu sắc Xanh xám, Đỏ Xám, Đen Xám, phiên bản này sẽ là lựa chọn tuyệt hảo cho những khách hàng đang tìm kiếm sự “cao cấp và mạnh mẽ” trong từng chi tiết.
Phiên bản Đặc biệt 125cc lại là sự kết hợp sắc màu Đen nhám huyền bí cùng các chi tiết trang trí logo & tên xe màu vàng tạo ra điểm nhấn ấn tượng, hình ảnh tổng thể mạnh mẽ, nam tính.
Phiên bản Tiêu chuẩn 125cc với 2 màu Xanh Đen và Đỏ Đen, mang lại sự tương phản kích thích thị giác, tạo ra hình ảnh một chiếc xe tay ga thể thao tiêu chuẩn nhưng không kém phần khác biệt.
Cụm đèn LED hiện đại
AIR BLADE sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động.
Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố, từ đó giúp cho các phương tiện khác dễ dàng quan sát và phòng tránh va chạm.
Động cơ eSP+ 4 van hoàn toàn mới
AIR BLADE 160cc & 125cc được nâng cấp lên động cơ eSP+ 4 van – thế hệ động cơ mới nhất hiện đang được áp dụng trên các mẫu xe tay ga cao cấp như SH350i, SH125i/150i & Sh mode. Đây là bước đột phá trong công nghệ động cơ của Honda, giúp tăng công suất, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.
Theo như kết quả thử nghiệm của Honda R&D, động cơ eSP+ 160cc có khả năng tăng tốc và leo dốc vượt trội. Chiếc xe chỉ mất 5,9 giây để tăng tốc từ 0-100m với vận tốc từ 40km/h (nhanh hơn 0,3 giây so với phiên bản trước) và mất 5,3 giây để leo dốc nghiêng 10 độ từ 0-50m (nhanh hơn 0,3 giây so với phiên bản trước).
Động cơ eSP+ 125cc cũng có khả năng tăng tốc và leo dốc nhanh hơn 0,2 giây so với phiên bản trước (chỉ mất 6,2 giây để tăng tốc từ 0-100m với vận tốc từ 40km/h và 5,9 giây để leo dốc nghiêng 10 độ từ 0-50m)
Cổng sạc tiện lợi
AIR BLADE mới được trang bị cổng sạc USB (Loại A) kèm nắp chống nước trong hộc đựng đồ dưới yên xe (trên cả hai phiên bản 160cc & 125cc). Cổng sạc với dòng điện đầu ra 2,1A giúp việc sạc điện thoại trở nên thuận tiện, nhanh chóng, nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng trên mọi nẻo đường.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước được trang bị trên AIRBLADE 160cc giúp ổn định sự cân bằng của xe, đặc biệt trong trường hợp phanh gấp hoặc đang đi trên đường trơn ướt, mang lại cảm giác an tâm hơn khi vận hành xe.
Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Với thao tác đơn giản, việc xác định vị trí xe cùng chức năng báo động được tích hợp trên thiết bị điều khiển FOB giúp gia tăng sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng.
THƯ VIỆN MÀU SẮC
Phiên bản đặc biệt (125cc phanh CBS)
Đen vàng
Phiên bản tiêu chuẩn (125cc phanh CBS)
Đỏ đen
Xanh đen
Phiên bản đặc biệt (160cc phanh ABS)
Xanh xám đen
Phiên bản tiêu chuẩn (160cc phanh ABS)
Đỏ xám
Đen xám
Xanh Xám
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Honda Air Blade
Khối lượng bản thân | Air Blade 125cc: 113kg Air Blade 160cc: 114kg |
Dài x Rộng x Cao | Air Blade 125cc: 1.887mm x 687mm x 1.092mm Air Blade 150cc: 1.890mm x 686mm x 1.116mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm |
Độ cao yên | Air Blade: 775mm |
Khoảng sáng gầm xe | Air Blade 125: 141 mm Air Blade 160: 142 mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Air Blade 125cc: Trước: 80/90-14M/C 40P – Không săm Sau: 90/90-14M/C 46P – Không săm Air Blade 160cc: Trước: 90/80-14M/C 43P – Không săm Sau : 100/80 -14M/C 48P – Không săm |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | Air Blade 125cc: 124,8 cc Air Blade 160cc: 156,9 cc |
Đường kính x hành trình pít-tông | Air Blade 125cc: 53,5 mm x 55,5 mm Air Blade 160cc: 60 mm x 55,5 mm |
Tỉ số nén | Air Blade 125cc: 11,5:1 Air Blade 150cc: 12:1 |
Công suất tối đa | Air Blade 125cc: 8,75kW/8.500 vòng/phút Air Blade 160cc: 11,2kW/8.000 vòng/phút |
Mô-men cực đại | Air Blade 125cc: 11,3 N.m/6.500 vòng/phút Air Blade 160cc: 14,6 N.m/6,500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | Air Blade 125cc: 2,26 lít/100km Air Blade 160cc: 2,3 lít/100km |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |