TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Phiên bản vành đúc nay có thêm màu sắc bạc hoàn toàn mới và màu xanh nay được bổ sung cho phiên bản vành nan hoa, mang lại vẻ lịch lãm và cao cấp.

Đèn pha LED với thiết kế nổi bật có cường độ ánh sáng mạnh, giúp di chuyển an tâm hơn khi đi vào ban đêm.

Được lấy cảm hứng từ thiết kế bảng điều khiển của những chiếc xe hơi sang trọng, với các thông số được sắp xếp theo hình vòm rộng, đem lại cảm giác cao cấp, khác biệt so với những mẫu xe số phổ thông khác.

Logo “Future” 3D cao cấp, làm tăng thêm vẻ hiện đại và sang trọng cho xe.

Động cơ 125cc truyền thống của Honda được áp dụng trên Future vốn luôn nhận được sự yêu mến lớn từ khách hàng Việt Nam, nay vẫn duy trì chất lượng cao, đi kèm với thiết kế lọc gió, giúp tăng công suất tối đa, mô-men xoắn cực đại và khả năng tăng tốc.

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu được kế thừa từ phiên bản trước luôn là một lý do lớn nhất khiến khách hàng lựa chọn Future.

Ổ khoá hiện đại 4 trong 1, bao gồm khoá điện, khoá từ, khoá cổ và khoá yên rất dễ sử dụng, an tâm hơn và chống rỉ sét.

Hộc đựng đồ lớn dễ dàng để vừa 1 mũ bảo hiểm cả đầu.

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước có tính năng tự động bật sáng, đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn pha khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, giúp khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố được nâng cao.

THƯ VIỆN MÀU SẮC

Phiên bản Cao cấp (Phanh đĩa – vành đúc)

Phiên bản Đặc biệt (Phanh đĩa – vành đúc)

Phiên bản Tiêu chuẩn (Phanh đĩa – vành nan hoa)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Honda Future

Khối lượng bản thân104kg (Phiên bản vành nan hoa)
105kg (Phiên bản vành đúc)
Dài x Rộng x Cao1.931 x 711 x 1.083 mm
Khoảng cách trục bánh xe1.258 mm
Độ cao yên756 mm
Khoảng sáng gầm xe133 mm
Dung tích bình xăng4,6 lít
Kích cỡ lốp trước/ sauTrước: 70/90 – 17 M/C 38P
Sau: 80/90 – 17 M/C 50P
Phuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơXăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh
Dung tích xy-lanh124,9 cm3
Đường kính x hành trình pít-tông52,4 x 57,9 mm
Tỉ số nén9,3:1
Công suất tối đa6,83 kW/7.500 vòng/phút
Mô-men cực đại10,2 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy0.9 lít khi rã máy
0,7 lít khi thay nhớt
Loại truyền động4 số tròn
Hệ thống khởi độngĐiện & đạp chân
Mức tiêu thụ nhiên liệu1,60 lít/100km