Vision 2020 nay đã được nâng cấp toàn diện cả về ngoại hình thời trang và mạnh mẽ, phong cách sang trọng cùng những tiện ích và công nghê hiện đại, mang đến thêm lựa chọn đa dạng, giúp khách hàng tự tin khẳng định cá tính.

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Thiết kế phía trước hiện đại và năng động

Phiên bản Cá tính được thiết kế cụm đèn trước sau với thấu kính màu xám khói, giúp tôn vinh vẻ ngoài độc đáo và thể thao mạnh mẽ.

Bánh xe trước 16 inch thiết kế riêng biệt cùng thiết kế vành đúc mới nổi bật

Logo với màu sắc và vị trí độc đáo.

Thiết kế sau ấn tượng

Mặt đồng hồ hiện đại

Đường vân họa tiết
Động cơ eSP cải tiến mới
Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

Hộc đựng đồ phía trước rộng rãi

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi với cổng sạc tiện lợi

Hệ thống khóa thông minh Smart Key

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

THƯ VIỆN MÀU SẮC

Phiên bản Cá Tính

Phiên bản Đặc biệt

Phiên bản Cao cấp

Phiên bản Tiêu chuẩn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Honda Vision

Khối lượng bản thânPhiên bản Cá Tính: 100kg
Các phiên bản khác: 96kg
Dài x Rộng x CaoPhiên bản Cá Tính: 1.925mm x 686mm x 1.126mm
Các phiên bản khác: 1.863mm x 686mm x 1.088mm
Khoảng cách trục bánh xePhiên bản Cá Tính: 1.277mm
Các phiên bản khác: 1.256mm
Độ cao yênPhiên bản Cá Tính: 785mm
Các phiên bản khác: 750mm
Khoảng sáng gầm xePhiên bản Cá Tính: 130mm
Các phiên bản khác: 117mm
Dung tích bình xăngPhiên bản Cá Tính: 4,9 lít
Các phiên bản khác: 5,2 lít
Kích cỡ lốp trước/ sauPhiên bản Cá Tính:
80/90-16M/C 43P
90/90-14M/C 46P
Các phiên bản khác:
80/90-14M/C 40P
90/90-14M/C 46P
Phuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xy-lanhPhiên bản Cá Tính: 109,5cm3
Các phiên bản khác: 108,2 cm3
Đường kính x hành trình pít-tôngPhiên bản Cá Tính: 47,0mm x 63,1mm
Các phiên bản khác: 50mm x 55,1mm
Tỉ số nénPhiên bản Cá Tính: 10,0:1
Các phiên bản khác: 9,5:1
Công suất tối đa6,59kW/7.500 vòng/phút
Mô-men cực đạiPhiên bản Cá Tính: 9,29Nm/6.000 vòng/phút
Các phiên bản khác: 9,23Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máyPhiên bản Cá Tính:
0,65 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máy
Các phiên bản khác:
0,7 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máy
Loại truyền độngPhiên bản Cá Tính: Dây đai, biến thiên vô cấp
Các phiên bản khác: Tự động, vô cấp
Hệ thống khởi động
Điện