Wave Alpha được trang bị động cơ 110cc với hiệu suất vượt trội nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, cho bạn thêm tự tin và trải nghiệm tốt nhất trên mọi hành trình. Thêm vào đó, 4 màu – 2 phiên bản cùng thiết kế bộ tem mới phong cách đầy ấn tượng trên xe giúp bạn thể hiện sự trẻ trung, năng động, thu hút mọi ánh nhìn.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Phiên bản đặc biệt diện mạo trẻ trung
Ấn tượng với màu đen mờ trẻ trung, độc đáo, mang lại cho bạn hình ảnh năng động.
Tem xe độc đáo mới
Thiết kế tem trên thân xe hài hòa với logo cách điệu “Wave Alpha” và nền họa tiết trẻ trung, với màu sắc khác nhau trên mỗi xe. Toàn bộ thiết kế năng động và mạnh mẽ, giúp người dùng tự tin khoe trọn cá tính.
Mặt đồng hồ dễ quan sát
Các thông số vận hành được hiển thị đầy đủ giúp người lái quan sát một cách dễ dàng và thuận tiện. Hệ thống đèn hiển thị trên mặt đồng hồ nổi bật, dễ quan sát khi di chuyển.
Động cơ 110cc
Wave Alpha được trang bị động cơ 110cc bền bỉ, hiệu suất vượt trội mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách tối ưu, từ đó đem lại cảm giác lái thú vị và tiết kiệm chi phí vận hành.
Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi xe vận hành
Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên, kể cả trong điều kiện ánh sáng ban ngày, giúp người lái an tâm di chuyển.
Ổ khóa đa năng 3 trong 1
Ổ khóa bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
THƯ VIỆN MÀU SẮC
Phiên bản Đặt Biệt
Đen nhám
Phiên bản Tiêu Chuẩn
Đỏ
Xanh
Trắng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Honda Alpha 2023
Khối lượng bản thân | 96 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1. 913 mm x 689 mm x1.076 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.224 mm |
Độ cao yên | 770mm |
Khoảng sáng gầm xe | 134mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 70/90-17M/C 38P Sau: 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Dung tích xy-lanh | 109,2 cm3 |
Tỉ số nén | 9,0:1 |
Công suất tối đa | 6,12kW/7.500rpm |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 0,8 L Sau khi rã máy 1,0 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,72 l/100km |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí |
Moment cực đại | 8,44 N・m (5.500rmp) |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0 x 55,6 mm |